Tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng anh
Muốn miêu tả tính cách một người bạn thích hay ghét, bạn đã biết dùng hết các tính từ để miêu tả hay chưa? Trong bài viết hôm nay, ankhanhtech.com.vn sẽ chia sẻ đến bạn tổng hợp tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh.
1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh
Mỗi người đều có những tính cách khác nhau. Sẽ có những tính cách tiêu cực và còn có cả tiêu cực.
Bạn đang xem: Tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng anh
Dưới đây là những tính từ chỉ tính cách tích cực phổ biến trong Anh:

STT | Tính từ chỉ tính cách | Dịch nghĩa |
1 | Ambitious | Có nhiều tham vọng |
2 | Brave | Anh hùng |
3 | Careful | Cẩn thận |
4 | Cautious | Thận trọng. |
5 | Cheerful | Vui vẻ |
6 | Clever | Khéo léo |
7 | Competitive | Cạnh tranh, đua tranh |
8 | Confident | Tự tin |
9 | Creative | Sáng tạo |
10 | Dependable | Đáng tin cậy |
11 | Easy going | Dễ gần. |
12 | Enthusiastic | Hăng hái, nhiệt tình |
13 | Exciting | Thú vị |
14 | Extroverted | Hướng ngoại |
15 | Faithful | Chung thủy |
16 | Friendly | Thân thiện. |
17 | Funny | Vui vẻ |
18 | Generous | Hào phóng |
19 | Gentle | Nhẹ nhàng |
20 | Hardworking | Chăm chỉ. |
21 | Honest | Trung thực |
22 | Humorous | Hài hước |
23 | Imaginative | Giàu trí tưởng tượng |
24 | Introverted | Hướng nội |
25 | Kind | Tốt bụng. |
26 | Loyal | Trung thành |
27 | Observant | Tinh ý |
28 | Open-minded | Khoáng đạt |
29 | Optimistic | Lạc quan |
30 | Outgoing | Cởi mở |
31 | Patient | Kiên nhẫn |
32 | Polite | Lịch sự. |
33 | Quiet | Ít nói |
34 | Rational | Có chừng mực, có lý trí |
35 | Serious | Nghiêm túc. |
36 | Sincere | Thành thật |
37 | Smart = intelligent | Thông minh. |
38 | Sociable | Hòa đồng. |
39 | Soft | Dịu dàng |
40 | Tactful | Lịch thiệp |
41 | Talented | Tài năng, có tài. Xem thêm: Bắt Được Anh Tập 1 ) - Bà Trùm Thế Giới Ngầm Tập 1 |
42 | Talkative | Hoạt ngôn. |
43 | Understanding | Hiểu biết |
44 | Wise | Thông thái uyên bác. |
Ví dụ:
My grandfather is a wise man. He is admired by many people. (Ông tôi là người vô cùng hiểu biết. Ông được rất nhiều người ngưỡng mộ)He is the smartest boy in the class. (Cậu ấy là người thông minh nhất trong lớp)She is really serious. She never plays a joke on anyone. (Cô ấy thật sự rất nghiêm túc. Cô ấy chưa bao giờ trêu đùa ai)Mai is a quiet person. Mai seldom talks to friends in the class. (Mai rất im lặng. Cô ấy hiếm khi nói chuyện với bạn bè trong lớp)She is very polite since she always remembers to say thank you. (Cô ấy rất lịch sự vì cô ấy luôn nhớ nói cảm ơn)Most of my friends are very nice. We are willing to help each other. (Hầu hết bạn bè của tôi rất tốt. Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau)He usually brings us snacks and drinks. He is generous. (Anh ấy thường mang đồ ăn nhẹ và nước uống cho chúng tôi. Anh ấy rất hào phóng)He is funny so everyone wants to talk to him. (Anh ấy vui tính nên mọi người đều muốn nói chuyện với anh ấy)2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh
Một số tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh:

STT | Tính từ chỉ tính cách | Dịch nghĩa |
1 | Aggressive | Hung hăng, xông xáo |
2 | Aggressive | Xấu bụng |
3 | Bad-tempered | Nóng tính |
4 | Boast | Khoe khoang |
5 | Boring | Buồn chán. |
6 | Careless | Bất cẩn, cẩu thả. |
7 | Cold | Lạnh lùng |
8 | Crazy | Điên khùng |
9 | Cruel | Độc ác |
10 | Gruff | Thô lỗ cục cằn |
11 | Haughty | Kiêu căng |
12 | Hot-temper | Nóng tính |
13 | Impolite | Bất lịch sự. |
14 | Insolent | Láo xược |
15 | Lazy | Lười biếng |
16 | Mad | điên, khùng |
17 | Mean | Keo kiệt. Xem thêm: Thpt Nguyễn Siêu Hà Nội - Trường Tiểu Học, Thcs, Thpt Nguyễn Siêu |
18 | Pessimistic | Bi quan |
19 | Reckless | Hấp Tấp |
20 | Selfish | Ích kỷ |
21 | Shy | Nhút nhát |
22 | Strict | Nghiêm khắc |
23 | Stubborn | Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) |
24 | Stupid | Ngu ngốc |
25 | Unkind | Xấu bụng, không tốt |
26 | Unpleasant | Khó chịu |
Ví dụ:
He is too lazy to tidy up his own bed. (Cậu ấy quá lười để dọn dẹp gọn gàng lại chiếc giường của mình)Mike is mean. He never buys me anything. (Mike rất kiệt sỉ. Anh ấy chả bao giờ mua cho tôi thứ gì)Lia is so selfish that she only thinks about her own benefits. (Lia rất ích kỉ khi chỉ nghĩ đến lợi ích của riêng cô ấy)He is just a stupid person. He doesn’t know how to behave. (Anh ta chỉ là một tên ngốc. Anh ta không biết cách cư xử gì cả)He is aggressive. He tends to be fond of picking a quarrel. (Anh ta rất hung hăng. Anh ta có xu hướng thích gây gổ)John is bad – tempered. He is always shouting at his children. (John rất nóng tính. Ông ta luôn quát tháo lũ trẻ)She’s boring. I don’t know what to say when talking to her. (Cô ấy rất nhàm chán. Tôi không biết phải nói gì mỗi khi nói chuyện với cô ấy)